Đọc nhanh: 男装 (nam trang). Ý nghĩa là: quần áo nam.
男装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo nam
men's clothes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男装
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
装›