男中音 nán zhōng yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nam trung âm】

Đọc nhanh: 男中音 (nam trung âm). Ý nghĩa là: Giọng nam trung.

Ý Nghĩa của "男中音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

男中音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giọng nam trung

男中音:音乐术语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男中音

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn zhōng 带有 dàiyǒu 权威 quánwēi de 口气 kǒuqì

    - Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.

  • volume volume

    - 陶醉 táozuì zài 音乐 yīnyuè zhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.

  • volume volume

    - 五在 wǔzài 音乐 yīnyuè 中是 zhōngshì 一级 yījí

    - "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.

  • volume volume

    - liù shì 简谱 jiǎnpǔ zhōng de 一个 yígè 音符 yīnfú

    - "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 剩男 shèngnán 时代 shídài 正式 zhèngshì 来临 láilín

    - Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!

  • volume volume

    - cóng de 口音 kǒuyīn zhōng 可知 kězhī shì 福建人 fújiànrén

    - Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.

  • volume volume

    - 中年男子 zhōngniánnánzǐ

    - đàn ông trung niên

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 男排 nánpái 正在 zhèngzài 积极 jījí 训练 xùnliàn

    - Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao