Đọc nhanh: 男中音 (nam trung âm). Ý nghĩa là: Giọng nam trung.
男中音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giọng nam trung
男中音:音乐术语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男中音
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 他 陶醉 在 音乐 中
- Anh ấy chìm đắm trong âm nhạc.
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 六 是 简谱 中 的 一个 音符
- "Lục" là một nốt trong ký hiệu âm nhạc.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
男›
音›