Đọc nhanh: 电钻附件 (điện toản phụ kiện). Ý nghĩa là: Phụ kiện máy khoan.
电钻附件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ kiện máy khoan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电钻附件
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
电›
钻›
附›