Đọc nhanh: 锅炉附件 (oa lô phụ kiện). Ý nghĩa là: Phụ kiện nồi hơi.
锅炉附件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ kiện nồi hơi
锅炉附件(boiler fittings)是1996年公布的航海科学技术名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅炉附件
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 请 查收 邮件 和 附件
- Vui lòng kiểm tra thư và tài liệu đính kèm.
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
- 让 他 去 办 这件 事儿 , 准 砸锅
- bảo nó làm việc này, nhất định sẽ thất bại.
- 这台 机器 的 附件 坏 了
- Phụ kiện của máy này bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
炉›
锅›
附›