Đọc nhanh: 管道附件 (quản đạo phụ kiện). Ý nghĩa là: Phụ kiện đường ống.
管道附件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ kiện đường ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管道附件
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 他 怕 落 不是 , 不想 多管 这件 事
- anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này.
- 你 何以 知道 这件 事 ?
- Vì sao bạn biết chuyện này?
- 你 别管 我 , 我 知道 自己 在 做 什么
- Đừng can thiệp vào tôi, tôi biết mình đang làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
管›
道›
附›