Đọc nhanh: 电嘴 (điện chuỷ). Ý nghĩa là: bu-gi; bougie.
电嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bu-gi; bougie
火花塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电嘴
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
电›