Đọc nhanh: 电解液 (điện giải dịch). Ý nghĩa là: (điện) dung dịch điện giải.
电解液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (điện) dung dịch điện giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电解液
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
电›
解›