Đọc nhanh: 电网用绝缘体 (điện võng dụng tuyệt duyên thể). Ý nghĩa là: Chất cách điện cho ống dẫn điện Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện.
电网用绝缘体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất cách điện cho ống dẫn điện Vật liệu cách điện cho ống dẫn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电网用绝缘体
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 我们 要 尝试 弄懂 网络 电视 怎么 用
- Chúng tôi sẽ cố gắng tìm ra cách Netflix hoạt động
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 今天 身体 有点 不 受用
- hôm nay trong người không được thoải mái lắm.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
用›
电›
绝›
缘›
网›