Đọc nhanh: 电缆芯 (điện lãm tâm). Ý nghĩa là: Lõi cáp điện.
电缆芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lõi cáp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆芯
- 敷设 电缆
- lắp cáp điện
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 电脑 的 芯片 正 变得 越来越 小
- Chip máy tính ngày càng nhỏ hơn.
- 电缆 传输 着 电能
- Dây cáp điện truyền tải điện năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
缆›
芯›