Đọc nhanh: 电离辐射 (điện ly phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ ion hóa, phóng xạ hạt nhân.
电离辐射 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ ion hóa
ionization radiation
✪ 2. phóng xạ hạt nhân
nuclear radiation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电离辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 电子枪 发射 很 精准
- Súng điện tử bắn rất chính xác.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
电›
离›
辐›