Đọc nhanh: 电话区码 (điện thoại khu mã). Ý nghĩa là: mã vùng, mã quay số điện thoại.
电话区码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mã vùng
area code
✪ 2. mã quay số điện thoại
telephone dialing code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话区码
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 我 忘记 把 你 的 电话号码 记录下来
- Tôi quên không ghi lại số điện thoại của bạn rồi.
- 我用 电话 旁 的 一根 铅笔 记下 了 他 的 电话号码
- Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 填写 地址 和 电话号码
- Điền địa chỉ và số điện thoại.
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 我 正在 查找 电话号码
- Tôi đang tìm số điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
电›
码›
话›