电码 diànmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【điện mã】

Đọc nhanh: 电码 (điện mã). Ý nghĩa là: mã điện báo; mã điện tín; cốt điện tín, mã điện báo; mã điện tín (Trung Quốc dùng chữ Hán để đánh điện tín, dùng 4 số để thay thế một chữ Hán). Ví dụ : - 我不懂莫尔斯电码 Tôi không biết mã morse.

Ý Nghĩa của "电码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mã điện báo; mã điện tín; cốt điện tín

指打电报的时候所用的符号,通常有两种一种是用时间长短不同的电流脉冲 (点和画) 来组成各种符号代替字母和数字,叫做不均匀电码一种是用时间长短相同而电流方向不同或有电、 无电的电流脉冲来组成各种符号,叫做均匀电码

Ví dụ:
  • volume volume

    - dǒng 莫尔斯 mòěrsī 电码 diànmǎ

    - Tôi không biết mã morse.

✪ 2. mã điện báo; mã điện tín (Trung Quốc dùng chữ Hán để đánh điện tín, dùng 4 số để thay thế một chữ Hán)

中国用汉字打电报时,用四个数字代表一个汉子,也叫电码

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电码

  • volume volume

    - 电话号码 diànhuàhàomǎ 记下来 jìxiàlai 以免 yǐmiǎn 待会儿 dāihuìer 忘记 wàngjì

    - Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.

  • volume volume

    - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - 便条 biàntiáo shàng yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.

  • volume volume

    - gěi le 一个 yígè 小册子 xiǎocèzi 记录 jìlù 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.

  • volume volume

    - 密码 mìmǎ 输入 shūrù 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.

  • volume volume

    - 填写 tiánxiě 地址 dìzhǐ 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Điền địa chỉ và số điện thoại.

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le xīn de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.

  • volume volume

    - nín 知道 zhīdào 酒店 jiǔdiàn de 电话号码 diànhuàhàomǎ ma

    - Bạn có biết số điện thoại của khách sạn không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao