Đọc nhanh: 密码电报 (mật mã điện báo). Ý nghĩa là: cáp mật mã, điện tín được mã hóa.
密码电报 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cáp mật mã
ciphered cable
✪ 2. điện tín được mã hóa
coded telegram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码电报
- 《 电影 画报 》
- Họa báo điện ảnh
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 他 接到 了 一通 电报
- Anh ấy nhận được một bức điện báo.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 他 赶忙 拍 发电报
- Anh ấy vội vàng phát điện báo.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他 把 密码 输入 电脑
- Anh ấy nhập mật mã vào máy tính.
- 他 成功 破解 了 密码
- Anh ấy bẻ khóa được mật khẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
报›
电›
码›