Đọc nhanh: 电熨斗 (điện uất đẩu). Ý nghĩa là: bàn là điện; bàn ủi điện.
电熨斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn là điện; bàn ủi điện
用电加热的熨斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电熨斗
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 电影 的 打斗 场面 很 精彩
- Cảnh chiến đấu trong phim rất hay.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
熨›
电›