Đọc nhanh: 钢质静电油漆 (cương chất tĩnh điện du tất). Ý nghĩa là: Sơn tĩnh điện vật liệu sắt.
钢质静电油漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn tĩnh điện vật liệu sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢质静电油漆
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 把 门窗 油漆 一下
- Quét sơn các cửa sổ, cửa lớn đi.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 他 正在 用 电焊 焊接 钢管
- Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
漆›
电›
质›
钢›
静›