Đọc nhanh: 电棒 (điện bổng). Ý nghĩa là: đèn pin.
电棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn pin
(电棒儿) 手电筒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电棒
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
- 这个 电影 太棒了 , 值得一看
- Bộ phim này tuyệt quá, đáng xem đấy.
- 这个 电影 真是 太棒了 吧 , 完全 超出 预期 !
- Bộ phim này thật tuyệt vời, hoàn toàn vượt ngoài mong đợi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
电›