Đọc nhanh: 揽拌器 (lãm bạn khí). Ý nghĩa là: lò khuấy.
揽拌器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lò khuấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揽拌器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
拌›
揽›