电扶梯 diàn fútī
volume volume

Từ hán việt: 【điện phù thê】

Đọc nhanh: 电扶梯 (điện phù thê). Ý nghĩa là: thang cuốn.

Ý Nghĩa của "电扶梯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电扶梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thang cuốn

escalator

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电扶梯

  • volume volume

    - shuā 磁卡 cíkǎ 开启 kāiqǐ 电梯 diàntī

    - Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.

  • volume volume

    - 按键 ànjiàn 招呼 zhāohu 电梯 diàntī

    - Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.

  • volume volume

    - chéng 电梯 diàntī 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 最好 zuìhǎo chéng 电梯 diàntī

    - Tốt nhất chúng ta nên đi thang máy.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 知道 zhīdào 怎么 zěnme 关掉 guāndiào 电梯 diàntī de 火灾 huǒzāi 警报器 jǐngbàoqì ma

    - Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?

  • volume volume

    - 电梯 diàntī de 扶手 fúshǒu 非常 fēicháng 干净 gānjìng

    - Tay vịn của thang máy rất sạch.

  • volume volume

    - 大楼 dàlóu de 电梯 diàntī 总是 zǒngshì hěn 拥挤 yōngjǐ

    - Thang máy trong tòa cao ốc lúc nào cũng đông đúc.

  • volume volume

    - zài 电梯 diàntī 碰到 pèngdào le 邻居 línjū

    - Tôi gặp hàng xóm trong thang máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QQO (手手人)
    • Bảng mã:U+6276
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao