Đọc nhanh: 电扶梯 (điện phù thê). Ý nghĩa là: thang cuốn.
电扶梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang cuốn
escalator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电扶梯
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 我们 最好 乘 电梯
- Tốt nhất chúng ta nên đi thang máy.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 电梯 的 扶手 非常 干净
- Tay vịn của thang máy rất sạch.
- 大楼 的 电梯 总是 很 拥挤
- Thang máy trong tòa cao ốc lúc nào cũng đông đúc.
- 我 在 电梯 里 碰到 了 邻居
- Tôi gặp hàng xóm trong thang máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扶›
梯›
电›