电弧焊 diànhú hàn
volume volume

Từ hán việt: 【điện o hãn】

Đọc nhanh: 电弧焊 (điện o hãn). Ý nghĩa là: hàn hồ quang điện.

Ý Nghĩa của "电弧焊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电弧焊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàn hồ quang điện

electric arc welding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电弧焊

  • volume volume

    - tàn 精棒 jīngbàng 常用 chángyòng 电弧 diànhú dēng

    - Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.

  • volume volume

    - 一盏 yīzhǎn 电灯 diàndēng

    - Một ngọn đèn điện.

  • volume volume

    - 电焊条 diànhàntiáo

    - que hàn điện

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - zhè 椅子 yǐzi yào yòng 电焊 diànhàn 才能 cáinéng 焊得 hàndé zhù

    - Chiếc ghế này cần dùng hàn điện mới hàn được.

  • volume volume

    - 不要 búyào shuō 电视 diànshì lián 电脑 diànnǎo huài le

    - Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài yòng 电焊 diànhàn 焊接 hànjiē 钢管 gāngguǎn

    - Anh ấy đang hàn ống thép bằng hàn điện.

  • volume volume

    - 不要 búyào 用湿 yòngshī 东西 dōngxī 接触 jiēchù 电源 diànyuán

    - Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ , O , Ô
    • Nét bút:フ一フノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHVO (弓竹女人)
    • Bảng mã:U+5F27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FAMJ (火日一十)
    • Bảng mã:U+710A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao