Đọc nhanh: 电导体 (điện đạo thể). Ý nghĩa là: dây dẫn điện.
电导体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây dẫn điện
conductor of electricity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电导体
- 半导体
- chất bán dẫn; bán dẫn
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 他 导演 过 五部 电影
- Ông ấy làm đạo diễn năm phim rồi.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
导›
电›