Đọc nhanh: 电子零件 (điện tử linh kiện). Ý nghĩa là: linh kiện điện tử.
电子零件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh kiện điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子零件
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 电子元件 很 重要
- Linh kiện điện tử rất quan trọng.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
子›
电›
零›