电子零件 diànzǐ língjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【điện tử linh kiện】

Đọc nhanh: 电子零件 (điện tử linh kiện). Ý nghĩa là: linh kiện điện tử.

Ý Nghĩa của "电子零件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电子零件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. linh kiện điện tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子零件

  • volume volume

    - 用电 yòngdiàn wén 拍打 pāidǎ 蚊子 wénzi

    - Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn shàng yǒu 电子签名 diànzǐqiānmíng

    - Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.

  • volume volume

    - 电子邮件 diànzǐyóujiàn 已经 yǐjīng 更新 gēngxīn 完毕 wánbì

    - Email đã được cập nhật xong.

  • volume volume

    - 零碎 língsuì de 花布 huābù 拼凑 pīncòu 起来 qǐlai gěi 孩子 háizi zuò le jiàn 漂亮衣服 piàoliàngyīfú

    - cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.

  • volume volume

    - qǐng 阅读 yuèdú 广告 guǎnggào 电子邮件 diànzǐyóujiàn

    - Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.

  • volume volume

    - 电子元件 diànzǐyuánjiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Linh kiện điện tử rất quan trọng.

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ 电子元件 diànzǐyuánjiàn

    - Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 发一 fāyī 封电子邮件 fēngdiànzǐyóujiàn

    - Tôi cần gửi một e-mail.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao