电子通讯 diànzǐ tōngxùn
volume volume

Từ hán việt: 【điện tử thông tấn】

Đọc nhanh: 电子通讯 (điện tử thông tấn). Ý nghĩa là: điện tử viễn thông.

Ý Nghĩa của "电子通讯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电子通讯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điện tử viễn thông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子通讯

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì

    - Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.

  • volume volume

    - zhōng měi 警方 jǐngfāng 通力合作 tōnglìhézuò 终于 zhōngyú 抓住 zhuāzhù le 恐怖分子 kǒngbùfènzi

    - Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 一名 yīmíng 通讯员 tōngxùnyuán bèi pài gěi 前线 qiánxiàn 士兵 shìbīng sòng 消息 xiāoxi

    - Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.

  • volume volume

    - 湖北 húběi 电子 diànzǐ 通信 tōngxìn 设备 shèbèi 制造业 zhìzàoyè 产业 chǎnyè 波及 bōjí 效果 xiàoguǒ 分析 fēnxī

    - Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 通讯社 tōngxùnshè

    - Thông tấn xã của Trung Quốc.

  • volume volume

    - duì zuò 家事 jiāshì 一窍不通 yīqiàobùtōng lián 用电 yòngdiàn guō 煮饭 zhǔfàn dōu 不会 búhuì

    - Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.

  • - zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn diàn mǎi le 一部 yībù 手机 shǒujī

    - Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao