电子文件 diànzǐ wénjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【điện tử văn kiện】

Đọc nhanh: 电子文件 (điện tử văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu điện tử.

Ý Nghĩa của "电子文件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电子文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tài liệu điện tử

electronic document

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子文件

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 层层 céngcéng 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Tài liệu được xếp chồng trong tủ.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn 整齐 zhěngqí 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Tài liệu được đặt ngăn nắp trên bàn.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn shàng yǒu 电子签名 diànzǐqiānmíng

    - Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.

  • volume volume

    - 电子邮件 diànzǐyóujiàn 已经 yǐjīng 更新 gēngxīn 完毕 wánbì

    - Email đã được cập nhật xong.

  • volume volume

    - zài 文件 wénjiàn shàng 戳子 chuōzi

    - Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.

  • volume volume

    - qǐng 阅读 yuèdú 广告 guǎnggào 电子邮件 diànzǐyóujiàn

    - Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.

  • volume volume

    - 电子元件 diànzǐyuánjiàn hěn 重要 zhòngyào

    - Linh kiện điện tử rất quan trọng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 发一 fāyī 封电子邮件 fēngdiànzǐyóujiàn

    - Tôi cần gửi một e-mail.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao