Đọc nhanh: 电子文件 (điện tử văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu điện tử.
电子文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu điện tử
electronic document
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子文件
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 文件 整齐 地 放在 桌子 上
- Tài liệu được đặt ngăn nắp trên bàn.
- 文件 上 有 电子签名
- Trên tài liệu đã được ký chữ ký điện tử.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 电子元件 很 重要
- Linh kiện điện tử rất quan trọng.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
子›
文›
电›