Đọc nhanh: 电商平台 (điện thương bình thai). Ý nghĩa là: Nền tảng kinh doanh điện tử. Ví dụ : - 公司跨境电商平台的相关协助工作。 Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
电商平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nền tảng kinh doanh điện tử
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电商平台
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 我 想 买 一台 平板 电脑
- Tôi muốn mua một chiếc máy tính bảng.
- 办公室 现有 3 台 电脑
- Văn phòng hiện có ba chiếc máy tính.
- 他 熟练地 操作 这台 电脑
- Anh ấy thành thạo vận hành máy tính này.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他 在 维修 这台 电脑
- Anh ấy đang sửa chữa chiếc máy tính này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
商›
平›
电›