Đọc nhanh: 申扎 (thân trát). Ý nghĩa là: Hạt Xainza, Tây Tạng: Shan rtsa rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Xainza, Tây Tạng: Shan rtsa rdzong, thuộc tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Xainza county, Tibetan: Shan rtsa rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 在 申请 保释
- Anh ấy đang xin bảo lãnh.
- 他 也 一定 申请 了 社会保障
- Anh ta phải thu tiền an sinh xã hội.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 向 我 申述 原因
- Anh ấy nói rõ lí do với tôi.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 反复 申请 了 好 几次
- Anh ấy xin đi xin lại rất nhiều lần.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
申›