Đọc nhanh: 申命记 (thân mệnh ký). Ý nghĩa là: Sách Phục truyền luật lệ ký, Sách thứ năm của Môi-se.
申命记 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Phục truyền luật lệ ký
Book of Deuteronomy
✪ 2. Sách thứ năm của Môi-se
Fifth Book of Moses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 申命记
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 一条 人命
- một mạng người.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
申›
记›