Đọc nhanh: 甲骨文 (giáp cốt văn). Ý nghĩa là: chữ giáp cốt; giáp cốt văn . Ví dụ : - 甲骨文一共多少字? Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?. - 甲骨文是什么年代的? Giáp cốt văn ở niên đại nào?
甲骨文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ giáp cốt; giáp cốt văn
古代刻在龟甲和兽骨上的文字清朝末年开始在河南安阳商朝都城的遗址发现商代的甲骨文,内容多是殷 人占卜的记录1977年在陕西岐山县 (古周原) 古代建筑遗址发现西周早期龟甲文字现在的汉字就是从甲骨 文演变下来的
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 甲骨文 是 什么 年代 的 ?
- Giáp cốt văn ở niên đại nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲骨文
- 甲骨文
- chữ giáp cốt
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 这些 龟甲 是 珍贵 的 文物
- Các mai rùa này là văn vật quý giá.
- 甲骨文 是 什么 年代 的 ?
- Giáp cốt văn ở niên đại nào?
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
甲›
骨›