甲骨 jiǎgǔ
volume volume

Từ hán việt: 【giáp cốt】

Đọc nhanh: 甲骨 (giáp cốt). Ý nghĩa là: Chữ khắc trên xương thần tiên (một dạng chữ viết đầu tiên của Trung Quốc), mai rùa và xương động vật dùng trong bói toán. Ví dụ : - 甲骨文。 chữ giáp cốt

Ý Nghĩa của "甲骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甲骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chữ khắc trên xương thần tiên (một dạng chữ viết đầu tiên của Trung Quốc)

oracle bone inscriptions (an early form of Chinese script)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甲骨文 jiǎgǔwén

    - chữ giáp cốt

✪ 2. mai rùa và xương động vật dùng trong bói toán

tortoise shell and animal bones used in divination

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲骨

  • volume volume

    - 甲骨文 jiǎgǔwén

    - chữ giáp cốt

  • volume volume

    - 甲骨文 jiǎgǔwén 一共 yīgòng 多少 duōshǎo

    - Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 骨折 gǔzhé le tuǐ

    - Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 甲骨文 jiǎgǔwén shì 指以 zhǐyǐ guī 腹甲 fùjiǎ 兽骨 shòugǔ wèi 材料 cáiliào 用刀 yòngdāo 刻写 kèxiě de 文字 wénzì

    - Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu

  • volume volume

    - 他们 tāmen 驾驶 jiàshǐ zhe 装甲车 zhuāngjiǎchē 前进 qiánjìn

    - Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.

  • volume volume

    - 甲骨文 jiǎgǔwén shì 什么 shénme 年代 niándài de

    - Giáp cốt văn ở niên đại nào?

  • volume volume

    - rén de 骨头 gǔtóu yóu 206 kuài 组成 zǔchéng

    - Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao