Đọc nhanh: 男厕 (nam xí). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh nam, phòng vệ sinh nam.
男厕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh nam
gents toilets
✪ 2. phòng vệ sinh nam
gents washroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男厕
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 这是 男厕所 , 那 是 女厕所
- Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
男›