甲虫 jiǎchóng
volume volume

Từ hán việt: 【giáp trùng】

Đọc nhanh: 甲虫 (giáp trùng). Ý nghĩa là: bọ cánh cứng; côn trùng cánh cứng.

Ý Nghĩa của "甲虫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甲虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ cánh cứng; côn trùng cánh cứng

鞘翅目昆虫的统称,身体的外部有硬壳,前翅是角质,厚而硬,后翅是膜质,如金龟子、天牛、象鼻虫等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲虫

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - de 指甲 zhǐjia 很长 hěnzhǎng

    - Móng tay của anh ấy rất dài.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn bèi 列为 lièwéi 甲等 jiǎděng

    - Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一身 yīshēn 华丽 huálì de 盔甲 kuījiǎ

    - Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū le hěn 多种 duōzhǒng 昆虫 kūnchóng

    - Những con chim này thuộc cùng một loài.

  • volume volume

    - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • volume volume

    - 钓鱼 diàoyú de 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan yòng 一些 yīxiē 面包 miànbāo chóng zuò 诱饵 yòuěr

    - Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

  • volume volume

    - shì 网虫 wǎngchóng 整天 zhěngtiān zài 网上 wǎngshàng

    - Anh ta là một người nghiện Internet, suốt ngày trên mạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao