Đọc nhanh: 甲醇 (giáp thuần). Ý nghĩa là: men-ta-non (hoá), mê-ta-nô-la.
甲醇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. men-ta-non (hoá)
有机化合物,分子式CH3OH,无色液体,略带酒精味,有毒可以做燃料和溶剂,也可以用来制造染料、甲醛等也叫木精或木醇
✪ 2. mê-ta-nô-la
有机化合物, 分子式CH3OH, 无色液体, 略带酒精味, 有毒可以做燃料和溶剂, 也可以用来制造染料, 甲醛等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲醇
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 压力 引起 的 皮质醇 分泌 过多
- Mức độ cortisol cao do căng thẳng.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
醇›