胛骨 jiǎ gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【giáp cốt】

Đọc nhanh: 胛骨 (giáp cốt). Ý nghĩa là: xương bả vai.

Ý Nghĩa của "胛骨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胛骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương bả vai

人体胸背部最上部外侧的骨头,左右各一,略作三角形肩胛骨、锁骨和肱骨构成肩关节有的地区叫琵琶骨 见〖肩胛骨〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胛骨

  • volume volume

    - 他们 tāmen 高颧骨 gāoquángǔ 下颌 xiàhé 宽大 kuāndà 鼻梁 bíliáng

    - Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.

  • volume volume

    - cóng 环状软骨 huánzhuàngruǎngǔ dào 下颌骨 xiàhégǔ dōu 有伤 yǒushāng

    - Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.

  • volume volume

    - zài 鸡骨头 jīgǔtóu

    - Anh ấy đang gỡ xương gà.

  • volume volume

    - 头盖骨 tóugàigǔ bèi 打破 dǎpò le

    - Anh ta bị nứt hộp sọ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 胸骨 xiōnggǔ 隔膜 gémó 连体 liántǐ le

    - Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng le 骨节 gǔjié 很痛 hěntòng

    - Anh ấy bị thương, khớp rất đau.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 骨折 gǔzhé 住院 zhùyuàn le

    - Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BWL (月田中)
    • Bảng mã:U+80DB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao