部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giáp】
Đọc nhanh: 胛 (giáp). Ý nghĩa là: xương bả vai.
胛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương bả vai
胛骨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胛
胛›
Tập viết