jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【giáp】

Đọc nhanh: (giáp). Ý nghĩa là: xương bả vai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương bả vai

胛骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BWL (月田中)
    • Bảng mã:U+80DB
    • Tần suất sử dụng:Thấp