Đọc nhanh: 甲等 (giáp đẳng). Ý nghĩa là: lớp học đầu tiên, điểm A.
甲等 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp học đầu tiên
first-class
✪ 2. điểm A
grade A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲等
- 他 取得 了 甲等
- Anh ấy đạt được hạng A.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
等›