Đọc nhanh: 甲戌 (giáp tuất). Ý nghĩa là: năm thứ mười một A11 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1994 hoặc 2054.
甲戌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm thứ mười một A11 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1994 hoặc 2054
eleventh year A11 of the 60 year cycle, e.g. 1994 or 2054
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲戌
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 古代 实行 过 保甲 制
- Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戌›
甲›