Đọc nhanh: 甲级 (giáp cấp). Ý nghĩa là: thông minh, tỷ lệ đầu tiên, đẳng cấp hàng đầu.
甲级 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thông minh
excellent
✪ 2. tỷ lệ đầu tiên
first rate
✪ 3. đẳng cấp hàng đầu
top class
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲级
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
级›