Đọc nhanh: 甲型 (giáp hình). Ý nghĩa là: alpha-, loại A, loại I.
甲型 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. alpha-
✪ 2. loại A
type A
✪ 3. loại I
type I
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲型
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 取得 了 甲等
- Anh ấy đạt được hạng A.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
甲›