Đọc nhanh: 甲克 (giáp khắc). Ý nghĩa là: áo blu-dông.
甲克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo blu-dông
一种长短只到腰部、下口束紧的短外套 (英jacket)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲克
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 装甲部队 部署 装甲车辆 的 战斗部队 , 如 坦克
- Đơn vị xe tăng là một đơn vị chiến đấu trong lực lượng thiết giáp được triển khai xe tăng.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
甲›