甲亢 jiǎkàng
volume volume

Từ hán việt: 【giáp kháng】

Đọc nhanh: 甲亢 (giáp kháng). Ý nghĩa là: viết tắt cho 甲狀腺功能亢進 | 甲状腺功能亢进, cường giáp.

Ý Nghĩa của "甲亢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甲亢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 甲狀腺功能亢進 | 甲状腺功能亢进

abbr. for 甲狀腺功能亢進|甲状腺功能亢进 [jiǎzhuàngxiàngōngnéngkàngjìn]

✪ 2. cường giáp

hyperthyroidism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲亢

  • volume volume

    - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • volume volume

    - jīng bèi 甲板 jiǎbǎn chuán 一种 yīzhǒng 蒸汽 zhēngqì chuán 带有 dàiyǒu 圆形 yuánxíng de 船头 chuántóu 上甲板 shàngjiǎbǎn 遮蔽 zhēbì 雨水 yǔshuǐ

    - 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.

  • volume volume

    - 保甲 bǎojiǎ 制度 zhìdù 过时 guòshí

    - Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 实行 shíxíng guò 保甲 bǎojiǎ zhì

    - Cổ đại từng thực hiện chế độ bảo giáp.

  • volume volume

    - de 作品 zuòpǐn bèi 列为 lièwéi 甲等 jiǎděng

    - Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.

  • volume volume

    - 凡得 fándé 90 fēn de 学生 xuésheng 列为 lièwéi 甲等 jiǎděng

    - Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.

  • volume volume

    - 前来 qiánlái 增援 zēngyuán de 装甲部队 zhuāngjiǎbùduì 受到 shòudào 空袭 kōngxí de 牵制 qiānzhì

    - Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yào liú zhe 那些 nèixiē 脚指甲 jiǎozhǐjia ne

    - Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+2 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kàng
    • Âm hán việt: Cang , Cương , Hàng , Kháng
    • Nét bút:丶一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHN (卜竹弓)
    • Bảng mã:U+4EA2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiǎ
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WL (田中)
    • Bảng mã:U+7532
    • Tần suất sử dụng:Rất cao