Đọc nhanh: 由中 (do trung). Ý nghĩa là: đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười..
由中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由中
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 焉 解个 中 缘由 ?
- Làm sao hiểu được nguyên do trong đó?
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 由于 他 战斗 中 指挥 英明 , 他 被 提升 为 少校 。
- "Vì anh ta đã chỉ huy thông minh trong trận đấu, anh ta đã được thăng chức lên đại tá."
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
由›