由中 yóu zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【do trung】

Đọc nhanh: 由中 (do trung). Ý nghĩa là: đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười..

Ý Nghĩa của "由中" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

由中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặc điểm của tấu nói chính là làm cho người ta phải bật cười.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 由中

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo zài 天空 tiānkōng zhōng 自由 zìyóu 飞翔 fēixiáng

    - Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.

  • volume volume

    - 不由得 bùyóude 大家 dàjiā 陶醉 táozuì 其中 qízhōng

    - Mọi người không thể không say mê.

  • volume volume

    - 一团 yītuán 浓烟 nóngyān zài 空中 kōngzhōng 飞散 fēisàn zhe yóu 黑色 hēisè 渐渐 jiànjiàn 变成 biànchéng 灰白 huībái

    - cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.

  • volume volume

    - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • volume volume

    - yān 解个 jiěgè zhōng 缘由 yuányóu

    - Làm sao hiểu được nguyên do trong đó?

  • volume volume

    - 煤气中毒 méiqìzhòngdú shì yóu 一氧化碳 yīyǎnghuàtàn 引起 yǐnqǐ de

    - Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.

  • volume volume

    - 中介费 zhōngjièfèi 通常 tōngcháng yóu 买方 mǎifāng 支付 zhīfù

    - Phí môi giới thường do người mua thanh toán.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 战斗 zhàndòu zhōng 指挥 zhǐhuī 英明 yīngmíng bèi 提升 tíshēng wèi 少校 shàoxiào

    - "Vì anh ta đã chỉ huy thông minh trong trận đấu, anh ta đã được thăng chức lên đại tá."

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yóu
    • Âm hán việt: Do , Yêu
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LW (中田)
    • Bảng mã:U+7531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao