红癍 hóng bān
volume volume

Từ hán việt: 【hồng ban】

Đọc nhanh: 红癍 (hồng ban). Ý nghĩa là: việc hiếu hỉ; chuyện vui buồn; ma chay cưới hỏi。男女結婚是喜事高壽的人病逝的喪事叫喜喪統稱紅白喜事有時也說紅白事泛指婚喪。.

Ý Nghĩa của "红癍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红癍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việc hiếu hỉ; chuyện vui buồn; ma chay cưới hỏi。男女結婚是喜事,高壽的人病逝的喪事叫喜喪,統稱紅白喜事。有時也說紅白事。泛指婚喪。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红癍

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 黑子 hēizi 红瓤儿 hóngránger de 西瓜 xīguā

    - dưa hấu ruột đỏ hạt đen.

  • volume volume

    - 两颊 liǎngjiá 泛起 fànqǐ 红云 hóngyún

    - hai gò má ửng hồng.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • volume volume

    - 东方红 dōngfānghóng 太阳升 tàiyangshēng

    - phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:丶一ノ丶一一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KMGG (大一土土)
    • Bảng mã:U+764D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao