Đọc nhanh: 生达 (sinh đạt). Ý nghĩa là: Sinda, tên quận cũ 1983-1999 ở quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng.
生达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinda, tên quận cũ 1983-1999 ở quận Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng
Sinda, name of former county 1983-1999 in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生达
- 生性 达观
- tính cách lạc quan; tính cách bao dung.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 这种 表达 太生 , 不够 流畅
- Cách thể hiện này rất gượng gạo, không trôi chảy.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 生猪 存栏 头数 达 两万余
- số lượng heo chưa xuất chuồng có đến hai ngàn con.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 他 的 人生 达到 了 顶点
- Cuộc đời anh đã đạt đến đỉnh cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
达›