生荒 shēng huāng
volume volume

Từ hán việt: 【sinh hoang】

Đọc nhanh: 生荒 (sinh hoang). Ý nghĩa là: đất hoang.

Ý Nghĩa của "生荒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生荒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất hoang

从未耕种过的土地也叫生地或生荒地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生荒

  • volume volume

    - 荒草 huāngcǎo 丛生 cóngshēng

    - cỏ hoang mọc um tùm

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 救荒 jiùhuāng

    - sản xuất cứu đói.

  • volume volume

    - 粮荒 liánghuāng 使 shǐ 生活 shēnghuó 困难 kùnnán

    - Thiếu lương thực khiến cuộc sống khó khăn.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 荒淫 huāngyín

    - Cách sống của anh ta phóng đãng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 荒唐 huāngtáng de 生活 shēnghuó

    - Họ sống một cuộc sống phóng đãng.

  • volume volume

    - 小生 xiǎoshēng shì 不再 bùzài 堕落 duòluò 荒蛮 huāngmán

    - Tiểu sinh xin thề không bao giờ sống ở nơi hoang vu vậy nữa

  • volume volume

    - 荒凉 huāngliáng de 沙漠 shāmò 难以 nányǐ 生存 shēngcún

    - Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.

  • volume volume

    - 荒山 huāngshān 造林 zàolín néng 生产 shēngchǎn 木材 mùcái yòu néng 保持 bǎochí 水土 shuǐtǔ shì 一举两得 yījǔliǎngde de shì

    - Trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao