Đọc nhanh: 生荒 (sinh hoang). Ý nghĩa là: đất hoang.
生荒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất hoang
从未耕种过的土地也叫生地或生荒地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生荒
- 荒草 丛生
- cỏ hoang mọc um tùm
- 生产 救荒
- sản xuất cứu đói.
- 粮荒 使 生活 困难
- Thiếu lương thực khiến cuộc sống khó khăn.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 小生 誓 不再 堕落 于 荒蛮
- Tiểu sinh xin thề không bao giờ sống ở nơi hoang vu vậy nữa
- 荒凉 的 沙漠 难以 生存
- Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.
- 荒山 造林 , 既 能 生产 木材 , 又 能 保持 水土 , 是 一举两得 的 事
- Trồng rừng trên núi hoang, vừa sản xuất gỗ vừa bảo vệ được đất đai, đúng là một công đôi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
荒›