Đọc nhanh: 生粉水 (sinh phấn thuỷ). Ý nghĩa là: dung dịch tinh bột (nấu ăn).
生粉水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch tinh bột (nấu ăn)
starch solution (cooking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生粉水
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
- 和面 的 方法 很 简单 , 只要 把 水 和 在 面粉 里 就行了
- Phương pháp trộn bột rất đơn giản, chỉ cần đổ nước vào bột mì là xong.
- 他 的 生活 水平 提高 了 很多
- Mức sống của anh ấy đã nâng cao rất nhiều.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
生›
粉›