Đọc nhanh: 生物科技 (sinh vật khoa kĩ). Ý nghĩa là: công nghệ sinh học.
生物科技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ sinh học
biotechnology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物科技
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 是 教堂 山 的 一家 生物科技 公司
- Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.
- 科技 让 生活 更 便捷
- Khoa học và công nghệ khiến cuộc sống thuận tiện hơn.
- 我 依靠 科技 改善生活
- Tôi dựa vào công nghệ cải thiện cuộc sống.
- 科技 渗透到 生活 的 各个方面
- Khoa học kĩ thuật đã thấm sâu vào trong mọi mặt của cuộc sống.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
物›
生›
科›