Đọc nhanh: 生殖细胞 (sinh thực tế bào). Ý nghĩa là: tế bào mầm, tế bào sinh sản.
生殖细胞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào mầm
germ cell
✪ 2. tế bào sinh sản
reproductive cell
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生殖细胞
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 激活 细胞 的 再生 功能
- Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 如果 不 注意 清洁卫生 细菌 和 蚊虫 就 会 乘虚而入
- Nếu bạn không chú ý giữ vệ sinh sạch sẽ, vi khuẩn và muỗi sẽ tận dụng lợi thế để sinh sôi.
- 医生 看病 看得 很 仔细
- Bác sĩ khám bệnh rất cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
殖›
生›
细›
胞›