Đọc nhanh: 生态旅游 (sinh thái lữ du). Ý nghĩa là: du lịch sinh thái.
生态旅游 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. du lịch sinh thái
ecotourism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生态旅游
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 我俩 都 是 平生 第一次 去 海上 旅游
- Đây là lần đầu tiên cả hai chúng tôi đi du lịch bằng đường biển.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 他 一定 是 个 旅游 老手
- Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.
- 他 喜欢 一个 人去 旅游
- Anh ấy thích đi du lịch một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
旅›
游›
生›