Đọc nhanh: 生化水平 (sinh hoá thuỷ bình). Ý nghĩa là: mức sống.
生化水平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mức sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生化水平
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 我们 要 提升 生产 效率 的 水平
- Chúng tôi phải nâng cao hiệu suất sản xuất.
- 提高 文化 水平 很 重要
- Nâng cao trình độ văn hóa rất quan trọng.
- 我们 想 提高 生活 水平
- Chúng tôi muốn nâng cao chất lượng cuộc sống.
- 这里 的 生活 水平 很 高
- Mức sống ở đây rất cao.
- 可以 预见 , 我厂 的 生产 水平 几年 内 将 有 很大 的 提高
- có thể biết trước, trình độ sản xuất của nhà máy chúng ta trong những năm tới sẽ được nâng cao rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
平›
水›
生›