Đọc nhanh: 生产要素 (sinh sản yếu tố). Ý nghĩa là: Factors of production Yếu tố sản xuất.
生产要素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Factors of production Yếu tố sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产要素
- 生产 需要
- Yêu cầu sản xuất.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 工厂 要 买 新 的 生产 设备
- Nhà máy cần mua thiết bị sản xuất mới.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 我们 要 保量 生产
- Chúng ta phải đảm bảo sản lượng.
- 我们 要 提升 生产 效率 的 水平
- Chúng tôi phải nâng cao hiệu suất sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
生›
素›
要›