Đọc nhanh: 生产函数 (sinh sản hàm số). Ý nghĩa là: Production function Hàm sản xuất.
生产函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Production function Hàm sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产函数
- 主要 任务 是 提高 生产力
- Nhiệm vụ chính là nâng cao năng suất.
- 应 在 生产组 内 找 标准 劳动力 , 互相 比较 , 评 成数
- ở trong các tổ sản xuất, nên tìm ra tiêu chuẩn chung của sức lao động, so sánh lẫn nhau, đánh giá tỉ lệ.
- 数量 不足 会 影响 生产
- Số lượng không đủ sẽ ảnh hưởng sản xuất.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 在 我们 生产队 里 , 她 是 数得着 的 插秧 能手
- Trong tổ sản xuất của chúng tôi, chị ấy là một trong những người cấy lúa giỏi nhất.
- 厂家 每天 生产 数千个 零件
- Mỗi ngày, nhà máy sản xuất hàng nghìn linh kiện.
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
函›
数›
生›